Tra cứu

Mã Bưu Chính (Zip/Post code) Thừa Thiên Huế ⚡️ Mới Nhất 2022

2651
Mã Bưu Chính Thừa Thiên Huế

Mã bưu điện Thừa Thiên Huế nhằm giúp bạn khi gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm,… bạn nên ghi đúng mã bưu điện của từng bưu cục thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế gần địa điểm người gửi/người nhận để dễ dàng nhận được thư từ, bưu kiện, bưu phẩm và hạn chế trường hợp thất lạc.

Cấu trúc chi tiết mã Zipcode của Thừa Thiên Huế

  • 2 ký tự đầu tiên: xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên: xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia
cấu trúc mã bưu chính
cấu trúc mã bưu chính

Mã bưu chính Thừa Thiên Huế: 49000 (Zip/Postal code các bưu cục tỉnh Thừa Thiên Huế)

Mẹo tìm nhanh: sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn

Đối tượng gán mã Mã bưu chính
Bưu cục Trung tâm tỉnh Thừa Thiên – Huế 49000
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế 49001
Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế 49002
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế 49003
Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế 49004
Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế 49005
Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Thừa Thiên – Huế 49009
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Thừa Thiên – Huế 49010
Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Thừa Thiên – Huế 49011
Báo Thừa Thiên Huế 49016
Hội đồng nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế 49021
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thừa Thiên – Huế 49030
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế 49035
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Thừa Thiên – Huế 49036
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế 49040
Sở Công Thương tỉnh Thừa Thiên – Huế 49041
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thừa Thiên – Huế 49042
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế 49043
Sở Ngoại vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế 49044
Sở Tài chính tỉnh Thừa Thiên – Huế 49045
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Thừa Thiên – Huế 49046
Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Thừa Thiên – Huế 49047
Sở Du lịch tỉnh Thừa Thiên – Huế 49048
Công an tỉnh Thừa Thiên – Huế 49049
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Thừa Thiên – Huế 49050
Sở Nội vụ tỉnh Thừa Thiên – Huế 49051
Sở Tư pháp tỉnh Thừa Thiên – Huế 49052
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên – Huế 49053
Sở Giao thông vận tải tỉnh Thừa Thiên – Huế 49054
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thừa Thiên – Huế 49055
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên – Huế 49056
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thừa Thiên – Huế 49057
Sở Xây dựng tỉnh Thừa Thiên – Huế 49058
Sở Y tế tỉnh Thừa Thiên – Huế 49060
Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Thừa Thiên – Huế 49061
Ban Dân tộc tỉnh Thừa Thiên – Huế 49062
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Thừa Thiên – Huế 49063
Thanh tra tỉnh Thừa Thiên – Huế 49064
Trường chính trị tỉnh Thừa Thiên – Huế 49065
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Thừa Thiên – Huế 49066
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Thừa Thiên – Huế 49067
Bảo hiểm xã hội tỉnh Thừa Thiên – Huế 49070
Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên – Huế 49078
Cục Hải quan tỉnh Thừa Thiên – Huế 49079
Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên – Huế 49080
Kho bạc Nhà nước tỉnh Thừa Thiên – Huế 49081
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế 49085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Thừa Thiên – Huế 49086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Thừa Thiên – Huế 49087
Liên đoàn Lao động tỉnh Thừa Thiên – Huế 49088
Hội Nông dân tỉnh Thừa Thiên – Huế 49089
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Thừa Thiên – Huế 49090
Tỉnh đoàn tỉnh Thừa Thiên – Huế 49091
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Thừa Thiên – Huế 49092
Hội Cựu chiến binh tỉnh Thừa Thiên – Huế 49093

Thành phố Huế

Bưu cục Trung tâm thành phố Huế 49100
Thành ủy 49101
Hội đồng nhân dân 49102
Ủy ban nhân dân 49103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 49104
Phường Xuân Phú 49106
Phường Vĩ Dạ 49107
Phường Phú Cát 49108
Phường Phú Hiệp 49109
Phường Phú Hậu 49110
Phường Phú Bình 49111
Phường Thuận Lộc 49112
Phường Hương Sơ 49113
Phường An Hòa 49114
Phường Tây Lộc 49115
Phường Thuận Thành 49116
Phường Phú Hòa 49117
Phường Phú Hội 49118
Phường Phú Nhuận 49119
Phường Vĩnh Ninh 49120
Phường Thuận Hòa 49121
Phường Kim Long 49122
Phường Hương Long 49123
Phường Phường Đúc 49124
Phường Phú Thuận 49125
Phường Phước Vĩnh 49126
Phường An Tây 49127
Phường An Đông 49128
Phường An Cựu 49129
Phường Trường An 49130
Phường Thủy Xuân 49131
Phường Thủy Biều 49132
Bưu cục phát Huế 49150
Bưu cục Thương Mại Điện Tử 49151
Bưu cục Tây Lộc 49152
Bưu cục Huế Thành 49153
Bưu cục Trần Hưng Đạo 49154
Bưu cục Lê Lợi 49155
Bưu cục Lý Thường Kiệt 49156
Bưu cục Kim Long 49157
Bưu cục Huế Ga 49158
Bưu cục An Hoà 49159
Bưu cục An Dương Vương 49160
Bưu cục KHL – HCC Thừa Thiên – Huế 49198
Bưu cục Hệ 1 Thừa Thiên – Huế 49199

Huyện Quảng Điền

Bưu cục Trung tâm huyện Quảng Điền 49200
Huyện ủy 49201
Hội đồng nhân dân 49202
Ủy ban nhân dân 49203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 49204
Thị trấn Sịa 49206
Xã Quảng Phước 49207
Xã Quảng Công 49208
Xã Quảng Ngạn 49209
Xã Quảng Thái 49210
Xã Quảng Lợi 49211
Xã Quảng Vinh 49212
Xã Quảng Phú 49213
Xã Quảng Thọ 49214
Xã Quảng An 49215
Xã Quảng Thành 49216
Bưu cục phát Quảng Điền 49250
Bưu cục Quảng Công 49251
Bưu cục Quảng Thành 49252

Huyện Phong Điền

Bưu cục Trung tâm 49300
Huyện ủy 49301
Hội đồng nhân dân 49302
Ủy ban nhân dân 49303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 49304
Thị trấn Phong Điền 49306
Xã Phong Hiền 49307
Xã Phong Chương 49308
Xã Điền Lộc 49309
Xã Điền Hòa 49310
Xã Điền Hải 49311
Xã Phong Hải 49312
Xã Điền Môn 49313
Xã Điền Hương 49314
Xã Phong Bình 49315
Xã Phong Hòa 49316
Xã Phong Thu 49317
Xã Phong Mỹ 49318
Xã Phong An 49319
Xã Phong Sơn 49320
Xã Phong Xuân 49321
Bưu cục phát Phong Điền 49350
Bưu cục An Lỗ 49351
Bưu cục Điền Hòa 49352
Bưu cục Phong Xuân 49353

Thị xã Hương Trà

Bưu cục Trung tâm 49400
Thị ủy 49401
Hội đồng nhân dân 49402
Ủy ban nhân dân 49403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 49404
Phường Tứ Hạ 49406
Xã Hương Toàn 49407
Xã Hương Vinh 49408
Xã Hương Phong 49409
Xã Hải Dương 49410
Phường Hương Văn 49411
Phường Hương Xuân 49412
Phường Hương Chữ 49413
Phường Hương An 49414
Phường Hương Hồ 49415
Xã Hương Bình 49416
Phường Hương Vân 49417
Xã Bình Điền 49418
Xã Hồng Tiến 49419
Xã Hương Thọ 49420
Xã Bình Thành 49421
Bưu cục phát Hương Trà 49450
Bưu cục Bình Điền 49451
Bưu cục Hương Chữ 49452

Huyện A Lưới

Bưu cục Trung tâm 49500
Huyện ủy 49501
Hội đồng nhân dân 49502
Ủy ban nhân dân 49503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 49504
Thị trấn A Lưới 49506
Xã Hồng Hạ 49507
Xã Hồng Kim 49508
Xã Hồng Vân 49509
Xã Hồng Thủy 49510
Xã Hồng Trung 49511
Xã Bắc Sơn 49512
Xã Hồng Bắc 49513
Xã Hồng Quảng 49514
Xã A Ngo 49515
Xã Sơn Thủy 49516
Xã Nhâm 49517
Xã Phú Vinh 49518
Xã Hồng Thượng 49519
Xã Hồng Thái 49520
Xã Hương Phong 49521
Xã Hương Nguyên 49522
Xã Hương Lâm 49523
Xã Đông Sơn 49524
Xã A Đớt 49525
Xã A Roằng 49526
Bưu cục phát A Lưới 49550
Bưu cục Bốt Đỏ 49551

Thị xã Hương Thủy

Bưu cục Trung tâm 49600
Thị ủy 49601
Hội đồng nhân dân 49602
Ủy ban nhân dân 49603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 49604
Phường Thủy Châu 49606
Xã Thủy Thanh 49607
Xã Thủy Vân 49608
Phường Thủy Dương 49609
Xã Thủy Bằng 49610
Phường Thủy Phương 49611
Phường Phú Bài 49612
Phường Thủy Lương 49613
Xã Thủy Tân 49614
Xã Thủy Phù 49615
Xã Phú Sơn 49616
Xã Dương Hòa 49617
Bưu cục phát Hương Thủy 49650
Bưu cục Thủy Dương 49651
Bưu điện văn hóa xã Thủy Châu 49652

Huyện Nam Đông

Bưu cục Trung tâm 49700
Huyện ủy 49701
Hội đồng nhân dân 49702
Ủy ban nhân dân 49703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 49704
Thị trấn Khe Tre 49706
Xã Hương Lộc 49707
Xã Hương Phú 49708
Xã Hương Sơn 49709
Xã Hương Hòa 49710
Xã Hương Giang 49711
Xã Hương Hữu 49712
Xã Thượng Quảng 49713
Xã Thượng Lộ 49714
Xã Thượng Long 49715
Xã Thượng Nhật 49716
Bưu cục phát Nam Đông 49750

Huyện Phú Lộc

Bưu cục Trung tâm 49800
Huyện ủy 49801
Hội đồng nhân dân 49802
Ủy ban nhân dân 49803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 49804
Thị trấn Phú Lộc 49806
Xã Lộc Bình 49807
Xã Lộc Vĩnh 49808
Xã Vinh Hải 49809
Xã Vinh Mỹ 49810
Xã Vinh Hưng 49811
Xã Vinh Giang 49812
Xã Vinh Hiền 49813
Xã Lộc An 49814
Xã Lộc Sơn 49815
Xã Lộc Bổn 49816
Xã Xuân Lộc 49817
Xã Lộc Hòa 49818
Xã Lộc Điền 49819
Xã Lộc Tiến 49820
Xã Lộc Trì 49821
Xã Lộc Thủy 49822
Thị trấn Lăng Cô 49823
Bưu cục phát Phú Lộc 49850
Bưu cục Cửa Tư Hiền 49851
Bưu cục La Sơn 49852
Bưu cục Lăng Cô 49853
Bưu cục Phụng Chánh 49854
Bưu cục Thừa Lưu 49855
Bưu cục Truồi 49856

Huyện Phú Vang

Bưu cục Trung tâm 49900
Huyện ủy 49901
Hội đồng nhân dân 49902
Ủy ban nhân dân 49903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 49904
Thị trấn Phú Đa 49906
Xã Phú Xuân 49907
Xã Phú Lương 49908
Xã Vinh Thái 49909
Xã Vinh Hà 49910
Xã Vinh Phú 49911
Xã Vinh An 49912
Xã Vinh Thanh 49913
Xã Vinh Xuân 49914
Xã Phú Diên 49915
Xã Phú Hải 49916
Xã Phú Thuận 49917
Thị trấn Thuận An 49918
Xã Phú Thanh 49919
Xã Phú Mậu 49920
Xã Phú Thượng 49921
Xã Phú Dương 49922
Xã Phú An 49923
Xã Phú Mỹ 49924
Xã Phú Hồ 49925
Bưu cục phát Phú Vang 49950
Bưu cục Cửa Thuận 49951
Bưu cục Phú Tân 49952
Bưu cục Trung Đông 49953
Bưu cục Viễn Trình 49954
Bưu cục Vinh An 49955
Bưu cục Vinh Thái 49956
Bưu điện văn hóa xã Phú Diên 49957
Bưu điện văn hóa xã Tân An 49958

Trên đây là bài viết tổng hợp mã bưu điện tỉnh Thừa Thiên Huế mới nhất áp dụng từ đầu năm 2022 đến hiện tại các bạn sẽ tìm được mã bưu điện của bưu cục tại tỉnh Thừa Thiên Huế mà bạn cần.

0 ( 0 bình chọn )

Hiếu Google

https://hieugoogle.vn
Hieugoogle.vn là Blog của Hiếu chuyên về các kiến thức Marketing online, thủ thuật máy tính & Các kiến thức tài chính, kinh tế..

Ý kiến bạn đọc (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm