Tra cứu

Mã Bưu Chính (Zip/Post code) Thanh Hóa ⚡️ Mới Nhất 2022

3110
Mã Bưu Chính Thanh Hoá

Mã bưu điện Thanh Hóa nhằm giúp bạn khi gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm,… bạn nên ghi đúng mã bưu điện của từng bưu cục thuộc tỉnh Thanh Hóa gần địa điểm người gửi/người nhận để dễ dàng nhận được thư từ, bưu kiện, bưu phẩm và hạn chế trường hợp thất lạc.

Cấu trúc chi tiết mã Zipcode của Thanh Hóa

  • 2 ký tự đầu tiên: xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên: xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia
cấu trúc mã bưu chính
cấu trúc mã bưu chính

Mã bưu chính Thanh Hóa: 40000 – 42000 (Zip/Postal code các bưu cục tỉnh Thanh Hóa)

Mẹo tìm nhanh: sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn

Đối tượng gán mã Mã bưu chính
BC. Trung tâm tỉnh Thanh Hóa 40000
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 40001
Ban Tổ chức tỉnh ủy 40002
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 40003
Ban Dân vận tỉnh ủy 40004
Ban Nội chính tỉnh ủy 40005
Đảng ủy khối cơ quan 40009
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 40010
Đảng ủy khối doanh nghiệp 40011
Báo Thanh Hóa 40016
Hội đồng nhân dân 40021
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 40030
Tòa án nhân dân tỉnh 40035
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 40036
Kiểm toán nhà nước khu vực XI 40037
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 40040
Sở Công Thương 40041
Sở Kế hoạch và Đầu tư 40042
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 40043
Sở Ngoại vụ 40044
Sở Tài chính 40045
Sở Thông tin và Truyền thông 40046
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 40047
Công an tỉnh 40049
Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh 40050
Sở Nội vụ 40051
Sở Tư pháp 40052
Sở Giáo dục và Đào tạo 40053
Sở Giao thông vận tải 40054
Sở Khoa học và Công nghệ 40055
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 40056
Sở Tài nguyên và Môi trường 40057
Sở Xây dựng 40058
Sở Y tế 40060
Bộ chỉ huy Quân sự 40061
Ban Dân tộc 40062
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 40063
Thanh tra tỉnh 40064
Trường chính trị tỉnh 40065
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 40066
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 40067
Bảo hiểm xã hội tỉnh 40070
Cục Thuế 40078
Cục Hải quan 40079
Cục Thống kê 40080
Kho bạc Nhà nước tỉnh 40081
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 40085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 40086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 40087
Liên đoàn Lao động tỉnh 40088
Hội Nông dân tỉnh 40089
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 40090
Tỉnh đoàn 40091
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 40092
Hội Cựu chiến binh tỉnh 40093

THÀNH PHỐ THANH HÓA

BC. Trung tâm thành phố Thanh Hóa 40100
Thành ủy 40101
Hội đồng nhân dân 40102
Ủy ban nhân dân 40103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40104
P. Hàm Rồng 40106
P. Tào Xuyên 40107
X. Thiệu Dương 40108
P. Đông Cương 40109
P. Đông Thọ 40110
P. Trường Thi 40111
P. Nam Ngạn 40112
X. Hoằng Long 40113
X. Hoằng Anh 40114
X. Hoằng Lý 40115
X. Thiệu Khánh 40116
X. Thiệu Vân 40117
X. Đông Lĩnh 40118
P. Phú Sơn 40119
P. Điện Biên 40120
P. Ba Đình 40121
P. Ngọc Trạo 40122
P. Lam Sơn 40123
P. Đông Hương 40124
P. Đông Hải 40125
X. Hoằng Quang 40126
X. Hoằng Đại 40127
X. Quảng Hưng 40128
P. Đông Sơn 40129
P. Đông Vệ 40130
P. Quảng Thắng 40131
P. Tân Sơn 40132
X. Đông Tân 40133
P. An Hoạch 40134
X. Đông Hưng 40135
X. Đông Vinh 40136
X. Quảng Thịnh 40137
X. Quảng Thành 40138
X. Quảng Đông 40139
X. Quảng Phú 40140
X. Quảng Tâm 40141
X. Quảng Cát 40142
BCP. Thanh Hóa 1 40150
BCP. Thanh Hóa 2 40151
BCP. Thanh Hóa 3 40152
BC. Ba Voi 40153
BC. Cầu Tào 40154
BC. Chơ Môi 40155
BC. Đội Cung 40156
BC. Đông Vệ 40157
BC. Ga Thanh Hóa 40158
BC. Hàm Rồng 40159
BC. Hàng Đồng 40160
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 1 40161
BC. Kinh Doanh Tiếp Thị 2 40162
BC. Lai Thành 40163
BC. Phú Sơn 40164
BC. Hệ 1 Thanh Hoá 40199

THÀNH PHỐ SẦM SƠN

BC. Trung tâm thành phố Sầm Sơn 40200
Thành ủy 40201
Hội đồng nhân dân 40202
Ủy ban nhân dân 40203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40204
P. Trường Sơn 40206
P. Bắc Sơn 40207
P. Trung Sơn 40208
P. Quảng Cư 40209
P. Quảng Tiến 40210
P. Quảng Châu 40211
P. Quảng Thọ 40212
P. Quảng Vinh 40213
X. Quảng Đại 40214
X. Quảng Hùng 40215
X. Quảng Minh 40216
BCP. Sầm Sơn 40250
BC. Quảng Tiến 40251

HUYỆN HOẰNG HÓA

BC. Trung tâm huyện Hoằng Hóa 40300
Huyện ủy 40301
Hội đồng nhân dân 40302
Ủy ban nhân dân 40303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40304
TT. Bút Sơn 40306
X. Hoằng Đạo 40307
X. Hoằng Ngọc 40308
X. Hoằng Đông 40309
X. Hoằng Phụ 40310
X. Hoằng Thanh 40311
X. Hoằng Tiến 40312
X. Hoằng Hải 40313
X. Hoằng Trường 40314
X. Hoằng Yến 40315
X. Hoằng Hà 40316
X. Hoằng Phúc 40317
X. Hoằng Đạt 40318
X. Hoằng Xuyên 40319
X. Hoằng Đức 40320
X. Hoằng Khê 40321
X. Hoằng Quý 40322
X. Hoằng Sơn 40323
X. Hoằng Lương 40324
X. Hoằng Trinh 40325
X. Hoằng Trung 40326
X. Hoằng Kim 40327
X. Hoằng Khánh 40328
X. Hoằng Xuân 40329
X. Hoằng Phương 40330
X. Hoằng Phú 40331
X. Hoằng Giang 40332
X. Hoằng Hơp 40333
X. Hoằng Quỳ 40334
X. Hoằng Cát 40335
X. Hoằng Minh 40336
X. Hoằng Vinh 40337
X. Hoằng Đồng 40338
X. Hoằng Thịnh 40339
X. Hoằng Lộc 40340
X. Hoằng Thái 40341
X. Hoằng Thắng 40342
X. Hoằng Lưu 40343
X. Hoằng Thành 40344
X. Hoằng Trạch 40345
X. Hoằng Phong 40346
X. Hoằng Tân 40347
X. Hoằng Châu 40348
BCP. Hoằng Hóa 40375
BCP. Chơ Vực 40376
BC. Hoằng Châu 40377
BC. Nghĩa Trang 40378

HUYỆN HẬU LỘC

BC. Trung tâm huyện Hậu Lộc 40400
Huyện ủy 40401
Hội đồng nhân dân 40402
Ủy ban nhân dân 40403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40404
TT. Hậu Lộc 40406
X. Xuân Lộc 40407
X. Hòa Lộc 40408
X. Hải Lộc 40409
X. Minh Lộc 40410
X. Phú Lộc 40411
X. Thịnh Lộc 40412
X. Hoa Lộc 40413
X. Ngư Lộc 40414
X. Đa Lộc 40415
X. Hưng Lộc 40416
X. Liên Lộc 40417
X. Quang Lộc 40418
X. Tuy Lộc 40419
X. Phong Lộc 40420
X. Cầu Lộc 40421
X. Thành Lộc 40422
X. Đồng Lộc 40423
X. Đại Lộc 40424
X. Châu Lộc 40425
X. Triệu Lộc 40426
X. Tiến Lộc 40427
X. Lộc Sơn 40428
X. Lộc Tân 40429
X. Mỹ Lộc 40430
X. Văn Lộc 40431
X. Thuần Lộc 40432
BCP. Hậu Lộc 40450
BC. Đại Lộc 40451
BC. Hoa Lộc 40452
BC. Minh Lộc 40453

HUYỆN NGA SƠN

BC. Trung tâm huyện Nga Sơn 40500
Huyện ủy 40501
Hội đồng nhân dân 40502
Ủy ban nhân dân 40503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40504
TT. Nga Sơn 40506
X. Nga Yên 40507
X. Nga Hải 40508
X. Nga Liên 40509
X. Nga Thành 40510
X. Nga An 40511
X. Nga Thái 40512
X. Nga Phú 40513
X. Nga Điền 40514
X. Nga Giáp 40515
X. Nga Thiện 40516
X. Nga Trường 40517
X. Nga Vịnh 40518
X. Ba Đình 40519
X. Nga Tiến 40520
X. Nga Văn 40521
X. Nga Thắng 40522
X. Nga Mỹ 40523
X. Nga Lĩnh 40524
X. Nga Thạch 40525
X. Nga Nhân 40526
X. Nga Bạch 40527
X. Nga Trung 40528
X. Nga Hưng 40529
X. Nga Thanh 40530
X. Nga Thủy 40531
X. Nga Tân 40532
BCP. Nga Sơn 40550
BC. Hói Đào 40551
BC. Mai An Tiêm 40552
BC. Nga Nhân 40553

HUYỆN HÀ TRUNG

BC. Trung tâm huyện Hà Trung 40600
Huyện ủy 40601
Hội đồng nhân dân 40602
Ủy ban nhân dân 40603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40604
TT. Hà Trung 40606
X. Hà Lai 40607
X. Hà Châu 40608
X. Hà Vinh 40609
X. Hà Thanh 40610
X. Hà Vân 40611
X. Hà Dương 40612
X. Hà Yên 40613
X. Hà Bình 40614
X. Hà Ninh 40615
X. Hà Thái 40616
X. Hà Lâm 40617
X. Hà Phú 40618
X. Hà Hải 40619
X. Hà Ngọc 40620
X. Hà Phong 40621
X. Hà Bắc 40622
X. Hà Long 40623
X. Hà Giang 40624
X. Hà Tiến 40625
X. Hà Tân 40626
X. Hà Lĩnh 40627
X. Hà Đông 40628
X. Hà Sơn 40629
X. Hà Toại 40630
BCP. Hà Trung 40650
BC. Cầu Cừ 40651
BC. Chơ Gũ 40652
BC. Đò Lèn 40653

THỊ XÃ BỈM SƠN

BC. Trung tâm thị xã Bỉm Sơn 40700
Thị ủy 40701
Hội đồng nhân dân 40702
Ủy ban nhân dân 40703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40704
P. Ba Đình 40706
P. Lam Sơn 40707
P. Đông Sơn 40708
X. Hà Lan 40709
X. Quang Trung 40710
P. Phú Sơn 40711
P. Ngọc Trạo 40712
P. Bắc Sơn 40713
BCP. Bỉm Sơn 40750
BC. Bắc Sơn 40751
BC. Lam Sơn 40752

HUYỆN ĐÔNG SƠN

BC. Trung tâm huyện Đông Sơn 40800
Huyện ủy 40801
Hội đồng nhân dân 40802
Ủy ban nhân dân 40803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40804
TT. Rừng Thông 40806
X. Đông Tiến 40807
X. Đông Thanh 40808
X. Đông Khê 40809
X. Đông Hoàng 40810
X. Đông Ninh 40811
X. Đông Anh 40812
X. Đông Minh 40813
X. Đông Thịnh 40814
X. Đông Hòa 40815
X. Đông Yên 40816
X. Đông Văn 40817
X. Đông Phú 40818
X. Đông Quang 40819
X. Đông Nam 40820
BCP. Đông Sơn 40850

HUYỆN THIỆU HÓA

BC. Trung tâm huyện Thiệu Hóa 40900
Huyện ủy 40901
Hội đồng nhân dân 40902
Ủy ban nhân dân 40903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 40904
TT. Vạn Hà 40906
X. Thiệu Nguyên 40907
X. Thiệu Tân 40908
X. Thiệu Hơp 40909
X. Thiệu Thịnh 40910
X. Thiệu Quang 40911
X. Thiệu Duy 40912
X. Thiệu Giang 40913
X. Thiệu Long 40914
X. Thiệu Phú 40915
X. Thiệu Phúc 40916
X. Thiệu Công 40917
X. Thiệu Thành 40918
X. Thiệu Ngọc 40919
X. Thiệu Vũ 40920
X. Thiệu Tiến 40921
X. Thiệu Toán 40922
X. Thiệu Minh 40923
X. Thiệu Chính 40924
X. Thiệu Hòa 40925
X. Thiệu Tâm 40926
X. Thiệu Viên 40927
X. Thiệu Vận 40928
X. Thiệu Đô 40929
X. Thiệu Lý 40930
X. Thiệu Trung 40931
X. Thiệu Châu 40932
X. Thiệu Giao 40933
BCP. Thiệu Hóa 40950
BC. Ba Chè 40951

HUYỆN YÊN ĐỊNH

BC. Trung tâm huyện Yên Định 41000
Huyện ủy 41001
Hội đồng nhân dân 41002
Ủy ban nhân dân 41003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41004
TT. Quán Lào 41006
X. Định Long 41007
X. Định Hưng 41008
X. Định Tân 41009
X. Định Hải 41010
X. Định Liên 41011
X. Định Tăng 41012
X. Định Tường 41013
X. Định Bình 41014
X. Định Hòa 41015
X. Định Tiến 41016
X. Định Thành 41017
X. Định Công 41018
X. Yên Thái 41019
X. yên Ninh 41020
X. Yên Lạc 41021
X. Yên Thịnh 41022
X. Yên Hùng 41023
X. Yên Phong 41024
X. Yên Trường 41025
X. Yên Bái 41026
X. Yên Phú 41027
X. Yên Giang 41028
X. Yên Tâm 41029
X. Yên Trung 41030
X. Yên Thọ 41031
X. Quý Lộc 41032
X. Yên Lâm 41033
TT. Thống Nhất 41034
BCP. Yên Định 41050
BC. Kiểu 41051
BC. Thống Nhất 41052

HUYỆN VĨNH LỘC

BC. Trung tâm huyện Vĩnh Lộc 41100
Huyện ủy 41101
Hội đồng nhân dân 41102
Ủy ban nhân dân 41103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41104
TT. Vĩnh Lộc 41106
X. Vĩnh Phúc 41107
X. Vĩnh Hưng 41108
X. Vĩnh Long 41109
X. Vĩnh Quang 41110
X. Vĩnh Yên 41111
X. Vĩnh Tiến 41112
X. Vĩnh Thành 41113
X. Vĩnh Ninh 41114
X. Vĩnh Khang 41115
X. Vĩnh Hòa 41116
X. Vĩnh Hùng 41117
X. Vĩnh Tân 41118
X. Vĩnh Thịnh 41119
X. Vĩnh Minh 41120
X. Vĩnh An 41121
BCP. Vĩnh Lộc 41150
BC. Bồng Trung 41151

HUYỆN THẠCH THÀNH

BC. Trung tâm huyện Thạch Thành 41200
Huyện ủy 41201
Hội đồng nhân dân 41202
Ủy ban nhân dân 41203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41204
TT. Kim Tân 41206
TT. Vân Du 41207
X. Thành Vân 41208
X. Thành Tân 41209
X. Thành Trực 41210
X. Thành Công 41211
X. Thành Minh 41212
X. Thành Vinh 41213
X. Thành Yên 41214
X. Thành Mỹ 41215
X. Thạch Lâm 41216
X. Thạch Tương 41217
X. Thạch Quảng 41218
X. Thạch Cẩm 41219
X. Thạch Sơn 41220
X. Thạch Bình 41221
X. Thạch Định 41222
X. Thạch Đồng 41223
X. Thạch Long 41224
X. Thành Hưng 41225
X. Thành Kim 41226
X. Thạch Tân 41227
X. Thành Tiến 41228
X. ThànhThọ 41229
X. Thành Tâm 41230
X. Thành An 41231
X. Thành Long 41232
X. Ngọc Trạo 41233
BCP. Thạch Thành 41250
BC. Thạch Quảng 41251
BC. Vân Du 41252

HUYỆN CẨM THỦY

BC. Trung tâm huyện Cẩm Thủy 41300
Huyện ủy 41301
Hội đồng nhân dân 41302
Ủy ban nhân dân 41303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41304
TT. Cẩm Thủy 41306
X. Cẩm Phong 41307
X. Cẩm Giang 41308
X. Cẩm Tú 41309
X. Cẩm Quý 41310
X. Cẩm Lương 41311
X. Cẩm Thành 41312
X. Cẩm Liên 41313
X. Cẩm Thạch 41314
X. Cẩm Bình 41315
X. Cẩm Châu 41316
X. Cẩm Sơn 41317
X. Cẩm Ngọc 41318
X. Cẩm Long 41319
X. Phúc Do 41320
X. Cẩm Yên 41321
X. Cẩm Tâm 41322
X. Cẩm Tân 41323
X. Cẩm Phú 41324
X. Cẩm Vân 41325
BCP. Cẩm Thủy 41350
BC. Phố Vạc 41351
BC. Phúc Do 41352

HUYỆN BÁ THƯỚC

BC. Trung tâm huyện Bá Thước 41400
Huyện ủy 41401
Hội đồng nhân dân 41402
Ủy ban nhân dân 41403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41404
TT. Bá Thước 41406
X. Lương Ngoại 41407
X. Lương Nội 41408
X. Hạ Trung 41409
X. Tân Lập 41410
X. Ban Công 41411
X. Cổ Lũng 41412
X. Lũng Cao 41413
X. Thành Sơn 41414
X. Lũng Niêm 41415
X. Thành Lâm 41416
X. Lâm Sa 41417
X. Ái Thương 41418
X. Điền Lư 41419
X. Lương Trung 41420
X. Điền Trung 41421
X. Điền Hạ 41422
X. Điền Thương 41423
X. Điền Quang 41424
X. Thiết Ống 41425
X. Thiết Kế 41426
X. Kỳ Tân 41427
X. Văn Nho 41428
BCP. Bá Thước 41450
BC. Điền Lư 41451
BC. Đồng Tâm 41452

HUYỆN TRIỆU SƠN

BC. Trung tâm huyện Triệu Sơn 41500
Huyện ủy 41501
Hội đồng nhân dân 41502
Ủy ban nhân dân 41503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41504
TT. Triệu Sơn 41506
X. Minh Châu 41507
X. Dân Lý 41508
X. Minh Dân 41509
X. Dân Quyền 41510
X. Dân Lực 41511
X. Thọ Thế 41512
X. Thọ Phú 41513
X. Thọ Vực 41514
X. Xuân Thịnh 41515
X. Xuân Lộc 41516
X. Thọ Dân 41517
X. Xuân Thọ 41518
X. Thọ Ngọc 41519
X. Thọ Cường 41520
X. Thọ Sơn 41521
X. Thọ Tiến 41522
X. Bình Sơn 41523
X. Thọ Bình 41524
X. Hơp Lý 41525
X. Hơp Tiến 41526
X. Triệu Thành 41527
X. Hơp Thành 41528
X. Thọ Tân 41529
X. Hơp Thắng 41530
X. Minh Sơn 41531
X. An Nông 41532
X. Văn Sơn 41533
X. Nông Trường 41534
X. Tiến Nông 41535
X. Thái Hòa 41536
X. Tân Ninh 41537
X. Khuyến Nông 41538
X. Đồng Lơi 41539
X. Đồng Tiến 41540
X. Đồng Thắng 41541
BCP. Triệu Sơn 41550
BC. Chơ Đà 41551
BC. Chơ Nưa 41552
BC. Chơ Sim 41553

HUYỆN THỌ XUÂN

BC. Trung tâm huyện Thọ Xuân 41600
Huyện ủy 41601
Hội đồng nhân dân 41602
Ủy ban nhân dân 41603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41604
TT. Thọ Xuân 41606
X. Hạnh Phúc 41607
X. Xuân Thành 41608
X. Xuân Tân 41609
X. Xuân Lai 41610
X. Xuân Yên 41611
X. Xuân Trường 41612
X. Xuân Hòa 41613
X. Thọ Hải 41614
X. Phú Yên 41615
X. Xuân Lập 41616
X. Xuân Minh 41617
X. Thọ Thắng 41618
X. Quảng Phú 41619
X. Xuân Tín 41620
X. Thọ Lập 41621
X. Xuân Châu 41622
X. Thọ Minh 41623
X. Xuân Thiên 41624
X. Xuân Lam 41625
X. Thọ Diên 41626
X. Thọ Lâm 41627
TT. Lam Sơn 41628
TT. Sao Vàng 41629
X. Thọ Xương 41630
X. Xuân Bái 41631
X. Xuân Phú 41632
X. Xuân Thắng 41633
X. Xuân Hưng 41634
X. Xuân Sơn 41635
X. Xuân Giang 41636
X. Xuân Quang 41637
X. Tây Hồ 41638
X. Nam Giang 41639
X. Thọ Lộc 41640
X. Bắc Lương 41641
X. Thọ Nguyên 41642
X. Xuân Phong 41643
X. Xuân Khánh 41644
X. Thọ Trường 41645
X. Xuân Vinh 41646
BCP. Thọ Xuân 41675
BC. Chơ Sánh 41676
BC. Mục Sơn 41677
BC. Sao Vàng 41678
BC. Tứ Trụ 41679
BC. Xuân Lai 41680

HUYỆN NGỌC LẶC

BC. Trung tâm huyện Ngọc Lặc 41700
Huyện ủy 41701
Hội đồng nhân dân 41702
Ủy ban nhân dân 41703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41704
TT. Ngọc Lặc 41706
X. Cao Ngọc 41718
X. Cao Thịnh 41710
X. Đồng Thịnh 41713
X. Kiên Thọ 41727
X. Lam Sơn 41721
X. Lộc Thịnh 41711
X. Minh Sơn 41720
X. Minh Tiến 41722
X. Mỹ Tân 41717
X. Ngọc Khê 41707
X. Ngọc Liên 41712
X. Ngọc Sơn 41708
X. Ngọc Trung 41709
X. Nguyệt Ấn 41723
X. Phúc Thịnh 41726
X. Phùng Giáo 41724
X. Phùng Minh 41725
X. Quang Trung 41714
X. Thạch Lập 41716
X. Thúy Sơn 41715
X. Vân Âm 41719
BCP. Ngọc Lặc 41750
BC. Phố Xi 41751
BC. Minh Tiến 41752
BC. Phố 1 41753

HUYỆN LANG CHÁNH

BC. Trung tâm huyện Lang Chánh 41800
Huyện ủy 41801
Hội đồng nhân dân 41802
Ủy ban nhân dân 41803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41804
TT. Lang Chánh 41806
X. Đồng Lương 41807
X. Quang Hiến 41808
X. Tân Phúc 41809
X. Tam Văn 41810
X. Lâm Phú 41811
X. Yên Khương 41812
X. Yên Thắng 41813
X. Trí Nang 41814
X. Giao An 41815
X. Giao Thiện 41816
BCP. Lang Chánh 41850

HUYỆN QUAN HÓA

BC. Trung tâm huyện Quan Hóa 41900
Huyện ủy 41901
Hội đồng nhân dân 41902
Ủy ban nhân dân 41903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 41904
TT. Quan Hóa 41906
X. Xuân Phú 41907
X. Phú Nghiêm 41908
X. Hồi Xuân 41909
X. Nam Xuân 41910
X. Nam Động 41911
X. Thiên Phủ 41912
X. Hiền Kiệt 41913
X. Hiền Chung 41914
X. Nam Tiến 41915
X. Thanh Xuân 41916
X. Phú Xuân 41917
X. Phú Lệ 41918
X. Phú Sơn 41919
X. Phú Thanh 41920
X. Trung Thành 41921
X. Thành Sơn 41922
X. Trung Sơn 41923
BCP. Quan Hóa 41950

HUYỆN QUAN SƠN

BC. Trung tâm huyện Quan Sơn 42000
Huyện ủy 42001
Hội đồng nhân dân 42002
Ủy ban nhân dân 42003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42004
TT. Quan Sơn 42006
X. Trung Thương 42007
X. Trung Tiến 42008
X. Trung Hạ 42009
X. Trung Xuân 42010
X. Sơn Lư 42011
X. Tam Lư 42012
X. Sơn Hà 42013
X. Tam Thanh 42014
X. Sơn Điện 42015
X. Mường Mìn 42016
X. Na Mèo 42017
X. Sơn Thủy 42018
BCP. Quan Sơn 42050
BC. Na Mèo 42051

HUYỆN MƯỜNG LÁT

BC. Trung tâm huyện Mường Lát 42100
Huyện ủy 42101
Hội đồng nhân dân 42102
Ủy ban nhân dân 42103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42104
TT. Mường Lát 42106
X. Trung Lý 42107
X. Mường Lý 42108
X. Tam Chung 42109
X. Tén Tằn 42110
X. Nhi Sơn 42111
X. Pù Nhi 42112
X. Quang Chiểu 42113
X. Mường Chanh 42114
BCP. Mường Lát 42150

HUYỆN THƯỜNG XUÂN

BC. Trung tâm huyện Thường Xuân 42200
Huyện ủy 42201
Hội đồng nhân dân 42202
Ủy ban nhân dân 42203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42204
TT. Thường Xuân 42206
X. Xuân Dương 42207
X. Ngọc Phụng 42208
X. Xuân Cẩm 42209
X. Lương Sơn 42210
X. Yên Nhân 42211
X. Bát Mọt 42212
X. Vạn Xuân 42213
X. Thọ Thanh 42214
X. Xuân Cao 42215
X. Xuân Lẹ 42216
X. Xuân Chinh 42217
X. Xuân Lộc 42218
X. Luận Khê 42219
X. Luận Thành 42220
X. Tân Thành 42221
X. Xuân Thắng 42222
BCP. Thường Xuân 42250
BC. Cưa Đặt 42251

HUYỆN NÔNG CỐNG

BC. Trung tâm huyện Nông Cống 42300
Huyện ủy 42301
Hội đồng nhân dân 42302
Ủy ban nhân dân 42303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42304
TT. Nông Cống 42306
X. Vạn Thiện 42307
X. Trường Minh 42308
X. Trường Trung 42309
X. Minh Khôi 42310
X. Minh Nghĩa 42311
X. Vạn Hòa 42312
X. Tế Lơi 42313
X. Tế Nông 42314
X. Tế Tân 42315
X. Trung Ý 42316
X. Hoàng Giang 42317
X. Hoàng Sơn 42318
X. Tân Phúc 42319
X. Tân Thọ 42320
X. Tân Khang 42321
X. Trung Thành 42322
X. Tế Thắng 42323
X. Trung Chính 42324
X. Vạn Thắng 42325
X. Thăng Long 42326
X. Thăng Thọ 42327
X. Thăng Bình 42328
X. Trường Sơn 42329
X. Trường Giang 42330
X. Tương Văn 42331
X. Tương Lĩnh 42332
X. Tương Sơn 42333
X. Công Liêm 42334
X. Công Chính 42335
X. Công Bình 42336
X. Yên Mỹ 42337
BCP. Nông Cống 42350
BC. Cầu Quan 42351
BC. Trường Sơn 42352
BĐVHX Lê Đình Chinh 42353

HUYỆN NHƯ THANH

BC. Trung tâm huyện Như Thanh 42400
Huyện ủy 42401
Hội đồng nhân dân 42402
Ủy ban nhân dân 42403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42404
TT. Bến Sung 42406
X. Phú Nhuận 42407
X. Mậu Lâm 42408
X. Phương Nghi 42409
X. Xuân Du 42410
X. Cán Khê 42411
X. Xuân Thọ 42412
X. Xuân Khang 42413
X. Hải Long 42414
X. Hải Vân 42415
X. Xuân Thái 42416
X. Xuân Phúc 42417
X. Yên Thọ 42418
X. Yên Lạc 42419
X. Phúc Đường 42420
X. Thanh Tân 42421
X. Thanh Kỳ 42422
BCP. Như Thanh 42450
BĐVHX Thanh Tân 2 42451

HUYỆN NHƯ XUÂN

BC. Trung tâm huyện Như Xuân 42500
Huyện ủy 42501
Hội đồng nhân dân 42502
Ủy ban nhân dân 42503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42504
TT. Yên Cát 42506
X. Tân Bình 42507
X. Yên Lễ 42508
X. Thương Ninh 42509
X. Cát Tân 42510
X. Hóa Quỳ 42511
X. Cát Vân 42512
X. Thanh Xuân 42513
X. Thanh Sơn 42514
X. Thanh Quân 42515
X. Thanh Phong 42516
X. Thanh Lâm 42517
X. Thanh Hòa 42518
X. Xuân Quỳ 42519
X. Bình Lương 42520
X. Xuân Hòa 42521
X. Xuân Bình 42522
X. Bãi Trành 42523
BCP. Như Xuân 42550

HUYỆN QUẢNG XƯƠNG

BC. Trung tâm huyện Quảng Xương 42600
Huyện ủy 42601
Hội đồng nhân dân 42602
Ủy ban nhân dân 42603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42604
TT. Quảng Xương 42606
X. Quảng Đức 42607
X. Quảng Giao 42608
X. Quảng Định 42609
X. Quảng Tân 42610
X. Quảng Trạch 42611
X. Quảng Phong 42612
X. Quảng Hòa 42613
X. Quảng Yên 42614
X. Quảng Long 42615
X. Quảng Hơp 42616
X. Quảng Ninh 42617
X. Quảng Nhân 42618
X. Quảng Hải 42619
X. Quảng Lưu 42620
X. Quảng Bình 42621
X. Quảng Văn 42622
X. Quảng Ngọc 42623
X. Quảng Phúc 42624
X. Quảng Vọng 42625
X. Quảng Trường 42626
X. Quảng Lĩnh 42627
X. Quảng Lộc 42628
X. Quảng Thái 42629
X. Quảng Lơi 42630
X. Quảng Khê 42631
X. Quảng Thạch 42632
X. Quảng Chính 42633
X. Quảng Trung 42634
X. Quảng Nham 42635
BCP. Quảng Xương 42650
BC. Chơ Ghép 42651
BC. Vân Trinh 42652

HUYỆN TĨNH GIA

BC. Trung tâm huyện Tĩnh Gia 42700
Huyện ủy 42701
Hội đồng nhân dân 42702
Ủy ban nhân dân 42703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 42704
TT. Tĩnh Gia 42706
X. Hải Hòa 42707
X. Ninh Hải 42708
X. Hải Nhân 42709
X. Định Hải 42710
X. Hải Lĩnh 42711
X. Tân Dân 42712
X. Hải An 42713
X. Triêu Dương 42714
X. Hải Ninh 42715
X. Hải Châu 42716
X. Thanh Thủy 42717
X. Thanh Sơn 42718
X. Ngọc Lĩnh 42719
X. Anh Sơn 42720
X. Hùng Sơn 42721
X. Các Sơn 42722
X. Phú Sơn 42723
X. Nguyên Bình 42724
X. Bình Minh 42725
X. Hải Thanh 42726
X. Hải Bình 42727
X. Xuân Lâm 42728
X. Phú Lâm 42729
X. Trúc Lâm 42730
X. Tùng Lâm 42731
X. Tân Trường 42732
X. Mai Lâm 42733
X. Tĩnh Hải 42734
X. Hải Yến 42735
X. Trường Lâm 42736
X. Hải Thương 42737
X. Hải Hà 42738
X. Nghi Sơn 42739
BCP. Tĩnh Gia 42750
BC. Chơ Kho 42751
BC. Mai Lâm 42752
BC. Nghi Sơn 42753

Trên đây là bài viết tổng hợp mã bưu điện tỉnh Thanh Hóa mới nhất áp dụng từ đầu năm 2022 đến hiện tại các bạn sẽ tìm được mã bưu điện của bưu cục tại tỉnh Thanh Hóa mà bạn cần.

0 ( 0 bình chọn )

Hiếu Google

https://hieugoogle.vn
Hieugoogle.vn là Blog của Hiếu chuyên về các kiến thức Marketing online, thủ thuật máy tính & Các kiến thức tài chính, kinh tế..

Ý kiến bạn đọc (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm