Tra cứu

Mã Bưu Chính (Zip/Post code) Sơn La ⚡️ Mới Nhất 2022

1311
Mã Bưu Chính Sơn la

Mã bưu điện Sơn La nhằm giúp bạn khi gửi và nhận thư từ, bưu kiện, bưu phẩm,… bạn nên ghi đúng mã bưu điện của từng bưu cục thuộc tỉnh Sơn La gần địa điểm người gửi/người nhận để dễ dàng nhận được thư từ, bưu kiện, bưu phẩm và hạn chế trường hợp thất lạc.

Cấu trúc chi tiết mã Zipcode của Sơn La

  • 2 ký tự đầu tiên: xác định tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
  • Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên: xác định tên quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương
  • Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia
cấu trúc mã bưu chính
cấu trúc mã bưu chính

Mã bưu chính Sơn La: 34000 (Zip/Postal code các bưu cục tỉnh Sơn La)

Mẹo tìm nhanh: sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F (command + F trên MAC) và gõ tên bưu cục muốn tra cứu để tìm nhanh hơn

Đối tượng gán mã Mã bưu chính
BC. Trung tâm tỉnh Sơn La 34000
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy 34001
Ban Tổ chức tỉnh ủy 34002
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy 34003
Ban Dân vận tỉnh ủy 34004
Ban Nội chính tỉnh ủy 34005
Đảng ủy khối cơ quan 34009
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy 34010
Đảng ủy khối doanh nghiệp 34011
Báo Sơn La 34016
Hội đồng nhân dân 34021
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 34030
Tòa án nhân dân tỉnh 34035
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh 34036
Các cơ quan, tổ chức tại tỉnh 34040 – 34072
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 34040
Sở Công Thương 34041
Sở Kế hoạch và Đầu tư 34042
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội 34043
Sở Ngoại vụ 34044
Sở Tài chính 34045
Sở Thông tin và Truyền thông 34046
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 34047
Công an tỉnh 34049
Sở Nội vụ 34051
Sở Tư pháp 34052
Sở Giáo dục và Đào tạo 34053
Sở Giao thông vận tải 34054
Sở Khoa học và Công nghệ 34055
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 34056
Sở Tài nguyên và Môi trường 34057
Sở Xây dựng 34058
Sở Y tế 34060
Bộ chỉ huy Quân sự 34061
Ban Dân tộc 34062
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh 34063
Thanh tra tỉnh 34064
Trường chính trị tỉnh 34065
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam 34066
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh 34067
Bảo hiểm xã hội tỉnh 34070
Cục Thuế 34078
Cục Hải quan 34079
Cục Thống kê 34080
Kho bạc Nhà nước tỉnh 34081
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 34085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 34086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 34087
Liên đoàn Lao động tỉnh 34088
Hội Nông dân tỉnh 34089
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh 34090
Tỉnh Đoàn 34091
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh 34092
Hội Cựu chiến binh tỉnh 34093

THÀNH PHỐ SƠN LA

BC. Trung tâm thành phố Sơn La 34100
Thành ủy 34101
Hội đồng nhân dân 34102
Ủy ban nhân dân 34103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34104
P. Chiềng Lề 34106
P. Chiềng An 34107
X. Chiềng Xôm 34108
X. Chiềng Đen 34109
X. Chiềng Cọ 34110
P. Chiềng Cơi 34111
P. Tô Hiệu 34112
P. Quyết Thắng 34113
P. Quyết Tâm 34114
X. Hua La 34115
P. Chiềng Sinh 34116
X. Chiềng Ngần 34117
BCP. Sơn La 34150
BC. KHL Sơn La 34151
BC. Chiềng Lề 34152
BC. Cầu 308 34153
BC. Bó Ẩn 34154
BC. Đại Học Tây Bắc 34155
BC. Ân Sinh 34156
BC. Chiềng Sinh 34157
BC. HCC Sơn La 34198
BC. Hệ 1 Sơn La 34199

HUYỆN MƯỜNG LA

BC. Trung tâm huyện Mường La 34200
Huyện ủy 34201
Hội đồng nhân dân 34202
Ủy ban nhân dân 34203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34204
TT. Ít Ong 34206
X. Nậm Păm 34207
X. Ngọc Chiến 34208
X. Hua Trai 34209
X. Chiềng Lao 34210
X. Nậm Giôn 34211
X. Mường Trai 34212
X. Pi Toong 34213
X. Tạ Bú 34214
X. Chiềng San 34215
X. Mường Bú 34216
X. Mường Chùm 34217
X. Chiềng Hoa 34218
X. Chiềng Công 34219
X. Chiềng Ân 34220
X. Chiềng Muôn 34221
BCP. Mường La 34230
BC. Thủy Điện 34231
BC. Mường Bú 34232

HUYỆN QUỲNH NHAI

BC. Trung tâm huyện Quỳnh Nhai 34250
Huyện ủy 34251
Hội đồng nhân dân 34252
Ủy ban nhân dân 34253
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34254
X. Mường Chiên 34256
X. Chiềng Khay 34257
X. Cà Nàng 34258
X. Pá Ma Pha Khinh 34259
X. Mường Giàng 34260
X. Chiềng Bằng 34261
X. Chiềng Khoang 34262
X. Nậm Ét 34263
X. Mường Sại 34264
X. Chiềng Ơn 34265
X. Mường Giôn 34266
BCP. Quỳnh Nhai 34275

HUYỆN THUẬN CHÂU

BC. Trung tâm huyện Thuận Châu 34300
Huyện ủy 34301
Hội đồng nhân dân 34302
Ủy ban nhân dân 34303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34304
TT. Thuận Châu 34306
X. Chiềng La 34307
X. Tông Lạnh 34308
X. Tòng Cọ 34309
X. Bó Mười 34310
X. Mường Khiêng 34311
X. Liệp Tè 34312
X. Chiềng Ngàm 34313
X. Noong Lay 34314
X. Chiềng Ly 34315
X. Chiềng Pha 34316
X. Phổng Lái 34317
X. Mường É 34318
X. Phổng Lập 34319
X. Phổng Lăng 34320
X. Chiềng Bôm 34321
X. Long Hẹ 34322
X. É Tòng 34323
X. Mường Bám 34324
X. Co Mạ 34325
X. Co Tòng 34326
X. Pá Lông 34327
X. Púng Tra 34328
X. Thôm Mòn 34329
X. Chiềng Pấc 34330
X. Bon Phặng 34331
X. Nậm Lầu 34332
X. Bản Lầm 34333
X. Muổi Nọi 34334
BCP. Thuận Châu 34350
BC. Chiềng Pấc 34351

HUYỆN SÔNG MÃ

BC. Trung tâm huyện Sông Mã 34400
Huyện ủy 34401
Hội đồng nhân dân 34402
Ủy ban nhân dân 34403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34404
TT. Sông Mã 34406
X. Chiềng Khoong 34407
X. Nà Ngựu 34408
X. Nậm Ty 34409
X. Chiềng Phung 34410
X. Mường Lầm 34411
X. Bó Sinh 34412
X. Pú Bẩu 34413
X. Chiềng En 34414
X. Đứa Mòn 34415
X. Yên Hưng 34416
X. Chiềng Sơ 34417
X. Nậm Mằn 34418
X. Huổi Một 34419
X. Mường Cai 34420
X. Mường Hung 34421
X. Chiềng Khương 34422
X. Mường Sai 34423
X. Chiềng Cang 34424
BCP. Sông Mã 34430
BC. Chiềng Khương 34431

HUYỆN SỐP CỘP

BC. Trung tâm huyện Sốp Cộp 34450
Huyện ủy 34451
Hội đồng nhân dân 34452
Ủy ban nhân dân 34453
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34454
X. Sốp Cộp 34456
X. Dồm Cang 34457
X. Púng Bánh 34458
X. Sam Kha 34459
X. Mường Lèo 34460
X. Nậm Lạnh 34461
X. Mường Và 34462
X. Mường Lạn 34463
BCP. Sốp Cộp 34475

HUYỆN MAI SƠN

BC. Trung tâm huyện Mai Sơn 34500
Huyện ủy 34501
Hội đồng nhân dân 34502
Ủy ban nhân dân 34503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34504
TT. Hát Lót 34506
X. Nà Bó 34507
X. Tà Hộc 34508
X. Chiềng Chăn 34509
X. Chiềng Sung 34510
X. Mường Bằng 34511
X. Mường Bon 34512
X. Chiềng Mung 34513
X. Chiềng Ban 34514
X. Chiềng Chung 34515
X. Mường Chanh 34516
X. Chiềng Nơi 34517
X. Phiêng Cằm 34518
X. Chiềng Dong 34519
X. Chiềng Mai 34520
X. Chiềng Kheo 34521
X. Chiềng Ve 34522
X. Nà Ơt 34523
X. Phiêng Pằn 34524
X. Hát Lót 34525
X. Chiềng Lương 34526
X. Cò Nòi 34527
BCP. Mai Sơn 34550
BC. Nà Sản 34551
BC. Cò Nòi 34552
BĐVHX Chiềng Mai 34553

HUYỆN BẮC YÊN

BC. Trung tâm huyện Bắc Yên 34600
Huyện ủy 34601
Hội đồng nhân dân 34602
Ủy ban nhân dân 34603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34604
TT. Bắc Yên 34606
X. Tà Xùa 34607
X. Háng Đồng 34608
X. Xím Vàng 34609
X. Hang Chú 34610
X. Pắc Ngà 34611
X. Chim Vàn 34612
X. Làng Chếu 34613
X. Mường Khoa 34614
X. Hua Nhàn 34615
X. Tạ Khoa 34616
X. Phiêng Côn 34617
X. Chiềng Sại 34618
X. Song Pe 34619
X. Hồng Ngài 34620
X. Phiêng Ban 34621
BCP. Bắc Yên 34630

HUYỆN YÊN CHÂU

BC. Trung tâm huyện Yên Châu 34650
Huyện ủy 34651
Hội đồng nhân dân 34652
Ủy ban nhân dân 34653
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34654
TT. Yên Châu 34656
X. Sặp Vạt 34657
X. Chiềng Đông 34658
X. Chiềng Sàng 34659
X. Chiềng Pằn 34660
X. Viêng Lán 34661
X. Yên Sơn 34662
X. Chiềng On 34663
X. Phiêng Khoài 34664
X. Chiềng Khoi 34665
X. Chiềng Hặc 34666
X. Lóng Phiêng 34667
X. Chiềng Tương 34668
X. Tú Nang 34669
X. Mường Lựm 34670
BCP. Yên Châu 34680
BC. Phiêng Khoài 34681

HUYỆN MỘC CHÂU

BC. Trung tâm huyện Mộc Châu 34700
Huyện ủy 34701
Hội đồng nhân dân 34702
Ủy ban nhân dân 34703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34704
TT. Mộc Châu 34706
TT. NT Mộc Châu 34707
X. Hua Păng 34708
X. Nà Mường 34709
X. Qui Hướng 34710
X. Tân Hợp 34711
X. Tà Lại 34712
X. Tân Lập 34713
X. Chiềng Hắc 34714
X. Chiềng Khừa 34715
X. Mường Sang 34716
X. Lóng Sập 34717
X. Chiềng Sơn 34718
X. Đông Sang 34719
X. Phiêng Luông 34720
BCP. Mộc Châu 34750
BC. Thảo Nguyên 34751
BC. Chiềng Ve 34752

HUYỆN VÂN HỒ

BC. Trung tâm huyện Vân Hồ 34800
Huyện ủy 34801
Hội đồng nhân dân 34802
Ủy ban nhân dân 34803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34804
X. Vân Hồ 34806
X. Lóng Luông 34807
X. Chiềng Yên 34808
X. Mường Men 34809
X. Quang Minh 34810
X. Mường Tè 34811
X. Song Khủa 34812
X. Liên Hoà 34813
X. Suối Bàng 34814
X. Tô Múa 34815
X. Chiềng Khoa 34816
X. Chiềng Xuân 34817
X. Xuân Nha 34818
X. Tân Xuân 34819
BCP. Vân Hồ 34850

HUYỆN PHÙ YÊN

BC. Trung tâm huyện Phù Yên 34900
Huyện ủy 34901
Hội đồng nhân dân 34902
Ủy ban nhân dân 34903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 34904
TT. Phù Yên 34906
X. Huy Thượng 34907
X. Mường Cơi 34908
X. Mường Thải 34909
X. Suối Tọ 34910
X. Quang Huy 34911
X. Huy Bắc 34912
X. Huy Tân 34913
X. Huy Hạ 34914
X. Tường Phù 34915
X. Gia Phù 34916
X. Suối Bau 34917
X. Sập Xa 34918
X. Đá Đỏ 34919
X. Bắc Phong 34920
X. Kim Bon 34921
X. Tường Thượng 34922
X. Tường Hạ 34923
X. Tường Tiến 34924
X. Huy Tường 34925
X. Tân Lang 34926
X. Mường Lang 34927
X. Mường Do 34928
X. Tường Phong 34929
X. Tân Phong 34930
X. Nam Phong 34931
X. Mường Bang 34932
BCP. Phù Yên 34950
BC. Gia Phù 34951

Trên đây là bài viết tổng hợp mã bưu điện tỉnh Sơn La mới nhất áp dụng từ đầu năm 2022 đến hiện tại các bạn sẽ tìm được mã bưu điện của bưu cục tại tỉnh Sơn La mà bạn cần.

0 ( 0 bình chọn )

Hiếu Google

https://hieugoogle.vn
Hieugoogle.vn là Blog của Hiếu chuyên về các kiến thức Marketing online, thủ thuật máy tính & Các kiến thức tài chính, kinh tế..

Ý kiến bạn đọc (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm